|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông đảo
 | nombreux; massif | | |  | Thực khách của nhà hà ng nà y rất đông đảo | | | les convives de ce restaurant sont très nombreux | | |  | Cuộc biểu tình đông đảo | | | une manifestation massive |
|
|
|
|